Trang chủPLUS • BKK
add
Royal Plus PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ฿ - 4,70 ฿
Phạm vi một năm
4,04 ฿ - 9,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T THB
Số lượng trung bình
863,35 N
Tỷ số P/E
25,41
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,52 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 54,40 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | -68,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -66,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,23 Tr | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,91 Tr | -49,47% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 4,64% |
Tổng nợ | 315,15 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | -68,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,63 Tr | 95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,26 Tr | 14,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,45 Tr | -14,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,19 Tr | 63,96% |
Dòng tiền tự do | -62,42 Tr | 32,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
712