Trang chủPLXS • NASDAQ
add
Plexus Corp
162,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)+0,88
162,88 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 18:57:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
161,20 $
Mức chênh lệch một ngày
158,77 $ - 162,17 $
Phạm vi một năm
90,18 $ - 170,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T USD
Số lượng trung bình
195,39 N
Tỷ số P/E
40,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 54,06 Tr | 24,35% |
Thu nhập ròng | 41,22 Tr | 2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | 28,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,45 Tr | 2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,11 Tr | 34,69% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -5,04% |
Tổng nợ | 1,83 T | -13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,22 Tr | 2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,13 Tr | 145,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,20 Tr | -68,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,28 Tr | -72,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,57 Tr | 2.402,32% |
Dòng tiền tự do | 185,69 Tr | 95,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000