Trang chủPMCB • NASDAQ
add
Pharmacyte Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr USD
Số lượng trung bình
14,50 N
Tỷ số P/E
1,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -21,53% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -152,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 Tr | -71,62% |
Tổng tài sản | 55,10 Tr | -30,15% |
Tổng nợ | 11,65 Tr | -32,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -152,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 46,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,74 Tr | -1.534,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | -853,32% |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | -298,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2