Trang chủPMED • CNSX
add
Predictmedix AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,50 N | -47,59% |
Thu nhập ròng | -237,73 N | 47,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,44 N | 43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 358,44 N | -37,92% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 169,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -913,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,73 N | 47,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,77 N | 96,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,77 N | 96,00% |
Dòng tiền tự do | 88,15 N | 1.069,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3