Trang chủPMETAL • KLSE
add
Press Metal Aluminium Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,67 RM - 4,79 RM
Phạm vi một năm
4,36 RM - 6,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,48 T MYR
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 102,21 Tr | 820,88% |
Thu nhập ròng | 402,30 Tr | 31,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 19,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,85 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 103,52% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 15,22% |
Tổng nợ | 6,73 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,30 Tr | 31,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,96 Tr | -20,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,65 Tr | 5,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,34 Tr | 15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,69 Tr | -111,73% |
Dòng tiền tự do | -279,42 Tr | -173,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.300