Trang chủPMP • WSE
add
Pamapol SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,14 zł - 2,18 zł
Phạm vi một năm
2,04 zł - 3,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
74,37 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,43 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 43,05 Tr | 27,59% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -1.276,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | -1.288,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 Tr | -16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | -27,45% |
Tổng tài sản | 684,24 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 525,15 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -1.276,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | -64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | 58,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 63,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 75,92% |
Dòng tiền tự do | 5,73 Tr | 141,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
975