Trang chủPMV • ASX
add
Premier Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,04 $
Mức chênh lệch một ngày
27,46 $ - 30,50 $
Phạm vi một năm
26,29 $ - 36,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T AUD
Số lượng trung bình
181,78 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,05 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 163,82 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,26 Tr | -11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,52 Tr | -1,20% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 1,07% |
Tổng nợ | 728,01 Tr | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,35 Tr | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,90 Tr | -7,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,24 Tr | -125,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,07 Tr | 4,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,30 Tr | -30,18% |
Dòng tiền tự do | 66,85 Tr | -16,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9.000