Trang chủPNGO • IDX
add
Pinago Utama TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.645,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.645,00 Rp - 1.650,00 Rp
Phạm vi một năm
1.265,00 Rp - 2.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT IDR
Số lượng trung bình
3,74 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,88 T | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 50,69 T | -5,89% |
Thu nhập ròng | 27,86 T | -55,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,89 T | -36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 T | 22,20% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 6,00% |
Tổng nợ | 668,92 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,86 T | -55,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,31 T | -16,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,22 T | 27,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,99 T | -76,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,90 T | -3.418,18% |
Dòng tiền tự do | -5,94 T | -21,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.134