Trang chủPNMXO • OTCMKTS
add
Public Service Company of New Mexico
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 $
Phạm vi một năm
73,99 $ - 84,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr USD
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,52 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 134,34 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 108,80 Tr | 1.225,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,76 | 1.043,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,73 Tr | 148,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | 23,76% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 6,43% |
Tổng nợ | 4,92 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,80 Tr | 1.225,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,13 Tr | 26,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,57 Tr | -31,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,69 Tr | 44,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -14,00% |
Dòng tiền tự do | -112,23 Tr | -1.354,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
810