Trang chủPNPL • LON
add
Pineapple Power Corporation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 GBX
Phạm vi một năm
2,74 GBX - 3,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,85 N | -31,63% |
Thu nhập ròng | -80,08 N | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,84 N | 31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,86 N | -84,25% |
Tổng tài sản | 67,46 N | -82,58% |
Tổng nợ | 83,99 N | 519,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -299,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.222,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,08 N | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,84 N | 52,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,84 N | -302,44% |
Dòng tiền tự do | -50,52 N | 31,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2