Trang chủPNSE • IDX
add
Pudjiadi And Sons Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
438,00 Rp - 490,00 Rp
Phạm vi một năm
438,00 Rp - 1.470,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
387,74 T IDR
Số lượng trung bình
121,89 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,05 T | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 30,98 T | 20,82% |
Thu nhập ròng | 6,03 T | 273,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 231,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,31 T | -7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 T | 2,93% |
Tổng tài sản | 363,35 T | 0,67% |
Tổng nợ | 154,24 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 T | 273,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -152,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 T | 153,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,51 Tr | 114,98% |
Dòng tiền tự do | 7,44 T | 190,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
952