Trang chủPOAI • NASDAQ
add
Predictive Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 Tr USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,69 N | -48,91% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -25,77% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -895,23 | -91,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -74,16% |
Tổng tài sản | 7,50 Tr | -58,73% |
Tổng nợ | 5,53 Tr | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35