Trang chủPOHKONG • KLSE
add
Poh Kong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,98 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
402,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
201,76 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,28 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 45,46 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | 12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 21,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,87 Tr | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,28 Tr | 14,61% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 4,71% |
Tổng nợ | 214,67 Tr | -22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,34 Tr | 12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,95 Tr | 1.241,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 N | 79,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,45 Tr | -493,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -616,56% |
Dòng tiền tự do | 19,95 Tr | 309,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.079