Trang chủPOLI • IDX
add
Pollux Hotels Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT IDR
Số lượng trung bình
393,00
Tỷ số P/E
99,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,94 T | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 32,08 T | 281,29% |
Thu nhập ròng | -9,30 T | -115,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -115,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,22 T | -48,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,49 T | 427,80% |
Tổng tài sản | 3,66 NT | 30,84% |
Tổng nợ | 1,65 NT | 104,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,30 T | -115,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,81 T | -52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,29 T | 256,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,86 T | 1.010,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,97 T | 2.616,65% |
Dòng tiền tự do | 31,11 T | 140,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
518