Trang chủPOLN • LON
add
Pollen Street Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
792,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
790,00 GBX - 798,00 GBX
Phạm vi một năm
500,00 GBX - 848,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
486,68 Tr GBP
Số lượng trung bình
161,20 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,17 Tr | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 11,79 Tr | 35,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,38 | 20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,34 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,73 Tr | 77,96% |
Tổng tài sản | 743,59 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 158,05 Tr | -38,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,79 Tr | 35,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,94 Tr | 159,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,90 Tr | -111,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | 251,24% |
Dòng tiền tự do | 7,71 Tr | -17,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
91