Trang chủPOLYG • STO
add
Polygiene Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,20 kr - 13,90 kr
Phạm vi một năm
5,02 kr - 14,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
483,98 Tr SEK
Số lượng trung bình
14,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,79 Tr | 41,92% |
Chi phí hoạt động | 21,37 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 111,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 108,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 Tr | 5.781,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,16 Tr | 20,43% |
Tổng tài sản | 339,19 Tr | -46,45% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | 58,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 111,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 Tr | 38,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,00 N | 53,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 N | -51,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | 228,98% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 1,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
36