Trang chủPOOL • NASDAQ
add
Pool Corp
334,43 $
Trước giờ mở cửa:(0,13%)-0,43
334,00 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:09:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
326,40 $
Mức chênh lệch một ngày
325,39 $ - 335,00 $
Phạm vi một năm
293,51 $ - 422,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T USD
Số lượng trung bình
349,03 N
Tỷ số P/E
28,73
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 240,05 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | 125,70 Tr | -8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 | -6,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,92 Tr | -8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,25 Tr | 9,43% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -1,85% |
Tổng nợ | 1,93 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,70 Tr | -8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,52 Tr | -15,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 Tr | 12,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,75 Tr | 5,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -117,34% |
Dòng tiền tự do | 278,92 Tr | -17,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000