Trang chủPOWERINDIA • NSE
Hitachi Energy India Ltd
12.988,50 ₹
15 thg 1, 10:59:01 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
13.428,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12.918,30 ₹ - 13.399,00 ₹
Phạm vi một năm
5.465,55 ₹ - 16.549,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
550,47 T INR
Số lượng trung bình
52,94 N
Tỷ số P/E
276,36
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
15,54 T26,53%
Chi phí hoạt động
5,08 T30,44%
Thu nhập ròng
522,90 Tr111,36%
Biên lợi nhuận ròng
3,3767,66%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
12,34
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,09 T67,69%
Thuế suất hiệu dụng
25,95%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
783,40 Tr-48,20%
Tổng tài sản
49,51 T22,79%
Tổng nợ
35,48 T26,39%
Tổng vốn chủ sở hữu
14,03 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
42,37 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
40,57
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
13,08%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
522,90 Tr111,36%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Nhân viên
2.375
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính