Trang chủPOWERINDIA • NSE
add
Hitachi Energy India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.428,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12.918,30 ₹ - 13.399,00 ₹
Phạm vi một năm
5.465,55 ₹ - 16.549,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
550,47 T INR
Số lượng trung bình
52,94 N
Tỷ số P/E
276,36
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 T | 26,53% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 30,44% |
Thu nhập ròng | 522,90 Tr | 111,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 67,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,40 Tr | -48,20% |
Tổng tài sản | 49,51 T | 22,79% |
Tổng nợ | 35,48 T | 26,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,90 Tr | 111,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.375