Trang chủPOXEL • EPA
add
Poxel SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
631,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,00 N | 21,68% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -83,99% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -624,61 | 77,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 84,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 Tr | -62,99% |
Tổng tài sản | 5,59 Tr | -56,37% |
Tổng nợ | 56,16 Tr | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 493,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | 72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 65,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,50 N | 828,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 32,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,50 N | 108,62% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | 73,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
6