Trang chủPPAR3 • BVMF
add
Polpar SA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,00 N | 25,00% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 Tr | 16,55% |
Tổng tài sản | 73,51 Tr | 1,74% |
Tổng nợ | 20,25 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,00 N | -500,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,00 N | 500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | -21,00 N | -148,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web