Trang chủPPE • ASX
add
PeopleIn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
126,48 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,18 Tr | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | -325,00 N | -112,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,83 Tr | -40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -151,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,29 Tr | -6,47% |
Tổng tài sản | 391,28 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 231,25 Tr | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,00 N | -112,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | -69,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | 33,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | 113,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,46 Tr | 201,88% |
Dòng tiền tự do | 7,37 Tr | -10,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
117