Trang chủPPE • JSE
add
Purple Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
106,00 ZAC - 111,00 ZAC
Phạm vi một năm
46,00 ZAC - 118,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T ZAR
Số lượng trung bình
540,94 N
Tỷ số P/E
63,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,22 Tr | 60,59% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 197,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 160,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,95 Tr | -2,17% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 3,37% |
Tổng nợ | 368,60 Tr | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 197,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,28 Tr | 73,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,43 Tr | 40,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | -96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,51 Tr | -78,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
60