Trang chủPPIL • TLV
add
Plastopil Hazorea Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
655,10 ILA
Phạm vi một năm
465,00 ILA - 734,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
102,51 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,86 N
Tỷ số P/E
34,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,50 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 13,86 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 859,00 N | 174,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 167,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 Tr | 31,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 Tr | -22,44% |
Tổng tài sản | 440,29 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 300,65 Tr | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 859,00 N | 174,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 Tr | -30,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | -79,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 227,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 1.249,08% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -137,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
404