Trang chủPPS • WSE
add
Przedsiebiorstwo Przmyslu Spwgo PEPES SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,84 zł - 0,87 zł
Phạm vi một năm
0,80 zł - 1,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,01 Tr | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -1.407,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -1.243,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,00 N | -96,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,24 Tr | 20,00% |
Tổng tài sản | 314,72 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 148,58 Tr | 23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -1.407,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | -73,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | 71,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,46 Tr | 805,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,08 Tr | 347,85% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | -40,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
362