Trang chủPQS • BKK
add
Premier Quality Starch PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,16 ฿ - 2,22 ฿
Phạm vi một năm
2,16 ฿ - 3,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T THB
Số lượng trung bình
287,12 N
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,31 Tr | 48,99% |
Chi phí hoạt động | 76,32 Tr | 78,90% |
Thu nhập ròng | 80,96 Tr | 123,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,26 Tr | 83,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,32 Tr | -65,00% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 15,68% |
Tổng nợ | 463,79 Tr | 45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,96 Tr | 123,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,48 Tr | 271,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,54 Tr | -10,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,76 Tr | -1.938,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,82 Tr | 47,53% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | 102,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
511