Trang chủPR1 • ASX
add
Pure Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 281,88 N | 2.225,32% |
Thu nhập ròng | -300,90 N | -2.905,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,76 N | -2.304,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -50,98% |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | -28,36% |
Tổng nợ | 144,25 N | -60,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,90 N | -2.905,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,22 N | -212,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,27 N | 212,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,62 N | -17,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,58 N | 22,39% |
Dòng tiền tự do | -14,79 N | 95,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web