Trang chủPR1 • LON
add
Pri0r1ty Intelligence Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,53 GBX - 5,53 GBX
Phạm vi một năm
5,53 GBX - 11,66 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
243,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,65 N | 16,70% |
Thu nhập ròng | -75,65 N | -16,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,85 N | -23,16% |
Tổng tài sản | 730,82 N | -22,75% |
Tổng nợ | 70,65 N | 239,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,65 N | -16,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,68 N | 18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,68 N | 18,71% |
Dòng tiền tự do | -39,78 N | -20,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3