Trang chủPR • NYSE
add
Permian Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,14 $
Mức chênh lệch một ngày
15,19 $ - 15,54 $
Phạm vi một năm
12,59 $ - 18,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T USD
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 60,25% |
Chi phí hoạt động | 267,20 Tr | -37,54% |
Thu nhập ròng | 386,38 Tr | 750,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,79 | 430,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -10,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 170,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,03 Tr | 28,49% |
Tổng tài sản | 16,62 T | 80,41% |
Tổng nợ | 6,25 T | 92,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,38 Tr | 750,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 954,36 Tr | 98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -220,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,69 Tr | 396,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,18 Tr | 15,90% |
Dòng tiền tự do | -419,63 Tr | -1.192,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
461