Trang chủPRAS • IDX
add
Prima Alloy Steel Universal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 102,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
68,00 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | — |
Thu nhập ròng | -128,60 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,44 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | — |
Tổng tài sản | 1,44 NT | — |
Tổng nợ | 1,19 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,60 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 46,19 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
479