Trang chủPRCH • NASDAQ
add
Porch Group Inc
4,50 $
Trước giờ mở cửa:(4,22%)-0,19
4,31 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:24:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 6,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
537,95 Tr USD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,20 Tr | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 66,49 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 350,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 391,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 67,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | -46,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,47 Tr | -37,46% |
Tổng tài sản | 867,26 Tr | -10,35% |
Tổng nợ | 944,31 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -77,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 350,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | -85,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,97 Tr | -132,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,14 Tr | -3.509,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,69 Tr | -220,79% |
Dòng tiền tự do | 8,40 Tr | -91,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
880