Trang chủPRCNF • OTCMKTS
add
Pure Global Cannabis Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | 527,29% |
Thu nhập ròng | -23,42 Tr | -2.363,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -537,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 Tr | 3.151,59% |
Tổng tài sản | 22,24 Tr | 2.231,78% |
Tổng nợ | 13,09 Tr | 2.014,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,42 Tr | -2.363,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,99 Tr | -1.551,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 Tr | -1.505,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,54 Tr | 3.337,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 1.982,08% |
Dòng tiền tự do | -15,23 Tr | -1.240,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web