Trang chủPRCT • NASDAQ
add
Procept Biorobotics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,85 $
Mức chênh lệch một ngày
80,50 $ - 85,00 $
Phạm vi một năm
44,02 $ - 103,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T USD
Số lượng trung bình
542,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,37 Tr | 66,29% |
Chi phí hoạt động | 59,34 Tr | 33,39% |
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,93 | 48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 21,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,10 Tr | 14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,76 Tr | -31,46% |
Tổng tài sản | 374,14 Tr | -11,16% |
Tổng nợ | 132,92 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,80 Tr | 0,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,00 N | 95,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | -98,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,33 Tr | -112,61% |
Dòng tiền tự do | -12,88 Tr | -14,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
626