Trang chủPRH • SGX
add
Livingstone Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 Tr | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | 66,00 N | 97,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 96,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,00 N | 16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | 50,45% |
Tổng tài sản | 21,24 Tr | 3,94% |
Tổng nợ | 16,36 Tr | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 N | 97,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,50 N | 648,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,50 N | -1.425,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,50 N | 42,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,50 N | 93,98% |
Dòng tiền tự do | 571,81 N | 4,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
95