Trang chủPRIM • NYSE
add
Primoris Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77,55 $
Mức chênh lệch một ngày
75,93 $ - 79,19 $
Phạm vi một năm
32,13 $ - 84,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T USD
Số lượng trung bình
593,80 N
Tỷ số P/E
26,19
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 98,11 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | 58,44 Tr | 21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 19,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,13 Tr | 5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,09 Tr | 119,67% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 11,49% |
Tổng nợ | 2,88 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,44 Tr | 21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,45 Tr | 201,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,18 Tr | -151,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,92 Tr | -84,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,30 Tr | 280,53% |
Dòng tiền tự do | 155,82 Tr | 346,91% |
Giới thiệu
Primoris Services Corporation is a publicly traded specialty construction and infrastructure company based in the United States, with a particular focus on pipelines for natural gas, wastewater and water. As of 2014 it was a Fortune 1000 company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.058