Trang chủPRL • TSE
add
Propel Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,36 $
Mức chênh lệch một ngày
33,84 $ - 35,20 $
Phạm vi một năm
12,88 $ - 40,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CAD
Số lượng trung bình
142,12 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,17 Tr | 40,88% |
Chi phí hoạt động | 94,43 Tr | 38,60% |
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | 70,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 21,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 65,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,78 Tr | 50,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 Tr | 87,50% |
Tổng tài sản | 433,72 Tr | 41,37% |
Tổng nợ | 305,61 Tr | 44,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | 70,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,79 N | 91,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -21,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,74 Tr | -33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 Tr | 213,69% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 120,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
462