Trang chủPRM • ASX
add
Prominence Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 639,32 N | 114,90% |
Thu nhập ròng | -440,68 N | -50,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 51,26% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | -71,11% |
Tổng nợ | 517,52 N | -15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,68 N | -50,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,45 N | 5,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,82 N | 41,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,87 N | 127,11% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 595,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1