Trang chủPROAC • EPA
add
Proactis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 €
Mức chênh lệch một ngày
0,056 € - 0,074 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 899,00 N | — |
Thu nhập ròng | -463,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -21,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,00 N | — |
Tổng tài sản | 9,71 Tr | — |
Tổng nợ | 9,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -132,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.950,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -463,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 80,88 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11