Trang chủPROF-B • STO
add
ProfilGruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
114,00 kr - 118,00 kr
Phạm vi một năm
96,40 kr - 144,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
858,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,60 Tr | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 29,00 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | -33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -29,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,40 Tr | -12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,10 Tr | 87,40% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -3,02% |
Tổng nợ | 752,10 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | -33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,60 Tr | -173,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,80 Tr | -56,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,90 Tr | 57,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,90 Tr | -885,47% |
Dòng tiền tự do | -87,55 Tr | -301,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
515