Trang chủPRSK • TLV
add
Prashkovsky Invt and Constr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.320,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.040,00 ILA - 11.390,00 ILA
Phạm vi một năm
7.120,00 ILA - 12.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T ILS
Số lượng trung bình
24,04 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,37 Tr | 51,18% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | -21,84% |
Thu nhập ròng | 45,64 Tr | 282,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,79 | 220,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,56 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,23 Tr | -72,28% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 8,41% |
Tổng nợ | 3,48 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,64 Tr | 282,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,64 Tr | 62,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,54 Tr | -54,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,62 Tr | -42,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,94 Tr | 58,44% |
Dòng tiền tự do | 28,94 Tr | 116,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
121