Trang chủPRSMJOHNSN • NSE
add
Prism Johnson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,00 ₹ - 155,00 ₹
Phạm vi một năm
142,00 ₹ - 246,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,07 T INR
Số lượng trung bình
644,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,85 T | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 7,68 T | -1,66% |
Thu nhập ròng | -897,90 Tr | -149,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,33 | -153,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,76 | -194,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,40 Tr | -52,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -41,55% |
Tổng tài sản | 70,24 T | 5,79% |
Tổng nợ | 54,53 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,90 Tr | -149,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.229