Trang chủPRTASCO • KLSE
add
Protasco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
168,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,95 Tr | 40,13% |
Chi phí hoạt động | 21,73 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | 505,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 332,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,49 Tr | 239,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,75 Tr | 26,50% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 12,47% |
Tổng nợ | 662,32 Tr | 12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | 505,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,11 Tr | 461,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | 54,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,00 N | -102,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,15 Tr | 595,90% |
Dòng tiền tự do | 39,30 Tr | 233,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
597