Trang chủPSDN • IDX
add
Prasidha Aneka Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
83,00 Rp - 88,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 159,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
119,52 T IDR
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -98,63% |
Chi phí hoạt động | 5,29 T | -75,18% |
Thu nhập ròng | -5,07 T | -145,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,26 | -3.387,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 T | -129,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -87,04% |
Tổng tài sản | 147,03 T | -79,21% |
Tổng nợ | 86,02 T | -86,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 T | -145,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 T | -194,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 188,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,10 Tr | 80,19% |
Dòng tiền tự do | -54,95 T | -7.057,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
79