Trang chủPTBA • IDX
add
Bukit Asam Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 Rp - 2.690,00 Rp
Phạm vi một năm
2.380,00 Rp - 3.180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
30,07 NT IDR
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
15,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 NT | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 1,05 NT | 42,23% |
Thu nhập ròng | 1,20 NT | 19,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | -3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 104,00 | 19,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 NT | 13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 NT | -26,48% |
Tổng tài sản | 40,15 NT | 11,52% |
Tổng nợ | 19,82 NT | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 NT | 19,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 NT | -33,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,07 T | -404,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -664,72 T | 94,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 T | 100,07% |
Dòng tiền tự do | 1,01 NT | 110,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.700