Trang chủPTCH • TLV
add
Israel Petrochemical Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
219,50 ILA - 219,50 ILA
Phạm vi một năm
145,00 ILA - 325,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
219,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,87 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 873,00 N | -2,02% |
Thu nhập ròng | -43,16 Tr | -165,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | -26,85% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -6,49% |
Tổng nợ | 503,84 Tr | -22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,16 Tr | -165,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,41 Tr | -39,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,06 Tr | 40,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,00 N | -2,64% |
Dòng tiền tự do | -8,07 Tr | 26,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.392