Trang chủPTRB • KLSE
add
PT Resources Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
413,24 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,58 Tr | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 951,99% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -90,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | -84,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,97 Tr | -59,71% |
Tổng tài sản | 324,37 Tr | 13,82% |
Tổng nợ | 120,06 Tr | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -90,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,81 Tr | -901,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | 87,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 293,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,88 Tr | -222,78% |
Dòng tiền tự do | -15,61 Tr | 14,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
163