Trang chủPTSP • IDX
add
Pioneerindo Gourmet International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
810,00 Rp - 840,00 Rp
Phạm vi một năm
780,00 Rp - 4.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
185,48 T IDR
Số lượng trung bình
29,41 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,63 T | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 98,33 T | 11,55% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | 2.360,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 1.984,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,65 T | 99,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 T | -13,22% |
Tổng tài sản | 329,00 T | 6,48% |
Tổng nợ | 163,68 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | 2.360,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,48 T | -184,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,82 T | -304,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,72 T | 363,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -584,86 Tr | 14,42% |
Dòng tiền tự do | -3,46 T | -119,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
794