Trang chủPWS • BIT
add
Powersoft SpA
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 €
Mức chênh lệch một ngày
13,80 € - 13,90 €
Phạm vi một năm
11,30 € - 17,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
174,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,25 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,21 | 7,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 Tr | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | -48,57% |
Tổng tài sản | 53,91 Tr | 11,51% |
Tổng nợ | 21,43 Tr | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -151,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,00 N | -12,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | 37,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 Tr | -64,44% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 19,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
168