Trang chủPXGYF • OTCMKTS
add
Pax Global Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T HKD
Số lượng trung bình
5,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -15,56% |
Chi phí hoạt động | 441,61 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | 227,29 Tr | -30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,09 | -17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,40 Tr | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 1,36% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 3,72% |
Tổng nợ | 1,67 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,29 Tr | -30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,34 Tr | 285,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,77 Tr | -106,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,51 Tr | 1,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,77 Tr | 75,48% |
Dòng tiền tự do | 128,97 Tr | -22,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.596