Trang chủPYS • NZE
add
PaySauce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 Tr NZD
Số lượng trung bình
9,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | 26,52% |
Chi phí hoạt động | 850,00 N | 27,72% |
Thu nhập ròng | 35,00 N | 126,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 120,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 N | 311,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,39 Tr | 13,57% |
Tổng tài sản | 41,00 Tr | 17,01% |
Tổng nợ | 37,66 Tr | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 N | 126,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 1.797,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,50 N | -127,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,50 N | -680,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 4,86% |
Dòng tiền tự do | -45,19 N | -192,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
47