Trang chủPYX • LON
add
PYX Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,70 GBX - 2,00 GBX
Phạm vi một năm
1,60 GBX - 16,00 GBX
Số lượng trung bình
417,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 916,98 N | -81,05% |
Thu nhập ròng | -358,62 N | 92,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,12 | 91,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,18 N | 105,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | 4,65% |
Tổng tài sản | 98,84 Tr | 8,32% |
Tổng nợ | 15,16 Tr | 113,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,62 N | 92,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -595,60 N | 17,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,65 N | 50,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,64 N | -39,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,79 N | -2.329,72% |
Dòng tiền tự do | -166,27 N | -140,12% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
95